Chú thích Xứng danh tài nữ

  1. “'Rosy Business' party with 40 tables, Sheren Tang scared to kiss Wayne Lai”. Sina (bằng tiếng Trung). ngày 31 tháng 5 năm 2009. tr. 1. Truy cập ngày 1 tháng 6 năm 2009.
  2. “Sheren Tang becomes TVB's "40 pt Queen" with five high-rating productions”. Sina (bằng tiếng Trung). ngày 2 tháng 6 năm 2009. tr. 1. Truy cập ngày 2 tháng 6 năm 2009.
  3. “Chai Kau defeats Laughing Gor: 'Rosy Business' peaks at 47 points”. Yahoo HK (bằng tiếng Trung). ngày 2 tháng 6 năm 2009. tr. 1. Truy cập ngày 5 tháng 6 năm 2009.
  4. “謝天華借黎耀祥人氣帶旺電影”. 成報. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 9 năm 2009. Truy cập ngày 2 tháng 6 năm 2009. Đã bỏ qua tham số không rõ |deadurl= (gợi ý |url-status=) (trợ giúp)
  5. “鄧萃雯最愛看網民反應”. 成報. Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 9 năm 2009. Truy cập ngày 2 tháng 6 năm 2009. Đã bỏ qua tham số không rõ |deadurl= (gợi ý |url-status=) (trợ giúp)
  6. “柴九打贏Laughing哥 《巾幗梟雄》收視最高47點”. 明報. Truy cập ngày 2 tháng 6 năm 2009.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Xứng danh tài nữ http://ent.sina.com.cn/v/h/2009-05-31/13402543117.... http://ent.sina.com.cn/v/h/2009-06-02/03082545545.... http://www.singpao.com/NewsArticle.aspx?MenuID=4&N... http://www.singpao.com/NewsArticle.aspx?MenuID=4&N... http://programme.tvb.com/drama/rosybusiness http://hk.news.yahoo.com/article/090601/4/ch76.htm... https://web.archive.org/web/20090924020107/http://... https://web.archive.org/web/20090925095511/http://... https://web.archive.org/web/20140221061025/http://...